Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá Đô la Mỹ tháng Năm năm 2019

04/09/2019 - 09:13 AM

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá Đô la Mỹ tháng 5 năm 2019


Đơn vị tính: %

 

CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 5 NĂM 2019 SO VỚI

Năm tháng đầu năm 2019 so với cùng kỳ năm 2018

Kỳ gốc  năm 2014

Tháng 5 năm 2018

Tháng 12 năm 2018

Tháng 4 năm 2019

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

112,51

102,88

101,50

100,49

102,74

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

108,74

103,42

100,43

100,05

104,64

 1- Lương thực

106,97

99,32

99,73

99,63

100,49

 2- Thực phẩm

107,59

104,37

100,19

100,11

105,93

 3- Ăn uống ngoài gia đình

112,56

103,12

101,36

100,12

103,54

II. Đồ uống và thuốc lá

108,63

101,88

101,21

100,18

101,75

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

107,12

101,79

100,54

100,12

101,72

IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)

112,41

104,21

103,76

101,28

102,58

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

107,37

101,32

100,61

100,11

101,32

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

211,13

99,69

100,01

99,94

100,56

   Trong đó: Dịch vụ y tế

259,78

99,28

99,90

99,90

100,37

VII. Giao thông

95,47

102,28

106,27

102,64

98,66

VIII. Bưu chính viễn thông

96,82

99,31

99,69

99,95

99,24

IX. Giáo dục

134,16

106,17

99,79

100,05

106,23

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

139,30

106,88

99,60

100,01

107,02

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

106,39

101,97

101,11

100,10

101,95

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

112,90

102,41

101,06

100,13

102,25

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG

108,78

98,98

102,27

99,50

99,48

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

108,87

102,41

99,99

100,45

102,18


(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng


Các bài viết khác
Liên kết website
Liên kết website
Thăm dò ý kiến

Đánh giá khách quan của bạn về thông tin chúng tôi cung cấp? Vui lòng tích vào ô bên dưới để trả lời!

Top