Đơn vị tính: %
CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 7 NĂM 2019 SO VỚI
Bảy tháng đầu năm 2019 so với cùng kỳ năm 2018
Kỳ gốc năm 2014
Tháng 7 năm 2018
Tháng 12 năm 2018
Tháng 6 năm 2019
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
112,61
102,44
101,59
100,18
102,61
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
109,23
102,34
100,88
100,33
103,99
1- Lương thực
106,67
100,41
99,44
100,05
2- Thực phẩm
108,27
102,33
100,82
100,40
104,96
3- Ăn uống ngoài gia đình
112,99
103,33
101,75
100,29
103,44
II. Đồ uống và thuốc lá
109,13
102,20
101,67
100,12
101,87
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
107,38
101,86
100,79
100,10
101,76
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
112,15
102,92
103,52
99,97
102,73
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
107,61
101,42
100,83
100,08
101,35
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
211,26
105,93
100,07
100,02
101,19
Trong đó: Dịch vụ y tế
259,80
107,44
99,91
100,01
VII. Giao thông
93,80
99,96
104,41
98,96
VIII. Bưu chính viễn thông
96,72
99,36
99,59
99,27
IX. Giáo dục
134,76
106,48
100,24
100,22
106,28
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
139,74
106,90
99,92
100,17
106,99
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
106,76
101,92
101,46
100,15
101,95
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
114,14
102,93
102,16
100,94
102,39
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
116,23
108,30
109,27
104,78
101,02
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
108,59
101,10
99,73
102,07
30/03/2024
29/03/2024
06/03/2024
29/01/2024
29/12/2023
29/11/2023
29/10/2023
06/10/2023
29/09/2023
29/08/2023
29/07/2023
29/06/2023
29/05/2023
29/04/2023
29/03/2023
28/02/2023
30/01/2023
29/12/2022
29/11/2022
29/10/2022
29/09/2022
29/08/2022
29/07/2022
29/06/2022
29/05/2022
29/04/2022
29/03/2022
28/02/2022
29/01/2022
29/12/2021
29/11/2021
29/10/2021
01/10/2021
29/09/2021
Đánh giá khách quan của bạn về thông tin chúng tôi cung cấp? Vui lòng tích vào ô bên dưới để trả lời!